Có 4 kết quả:

輕生 qīng shēng ㄑㄧㄥ ㄕㄥ輕聲 qīng shēng ㄑㄧㄥ ㄕㄥ轻声 qīng shēng ㄑㄧㄥ ㄕㄥ轻生 qīng shēng ㄑㄧㄥ ㄕㄥ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) a suicide
(2) to commit suicide

Từ điển Trung-Anh

(1) quietly
(2) softly
(3) neutral tone
(4) light stress

Từ điển Trung-Anh

(1) quietly
(2) softly
(3) neutral tone
(4) light stress

Từ điển Trung-Anh

(1) a suicide
(2) to commit suicide