Có 4 kết quả:
輕生 qīng shēng ㄑㄧㄥ ㄕㄥ • 輕聲 qīng shēng ㄑㄧㄥ ㄕㄥ • 轻声 qīng shēng ㄑㄧㄥ ㄕㄥ • 轻生 qīng shēng ㄑㄧㄥ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a suicide
(2) to commit suicide
(2) to commit suicide
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quietly
(2) softly
(3) neutral tone
(4) light stress
(2) softly
(3) neutral tone
(4) light stress
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quietly
(2) softly
(3) neutral tone
(4) light stress
(2) softly
(3) neutral tone
(4) light stress
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a suicide
(2) to commit suicide
(2) to commit suicide
Bình luận 0